Characters remaining: 500/500
Translation

communist china

Academic
Friendly

Từ "communist China" (Trung Quốc Cộng sản) trong tiếng Anh đề cập đến nước Trung Quốc dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Trung Quốc, bắt đầu từ năm 1949. Đây một cụm danh từ, trong đó "communist" tính từ mô tả hệ thống chính trị của quốc gia này, "China" danh từ chỉ quốc gia.

Giải thích
  • "Communist" (Cộng sản): liên quan đến một hệ tư tưởng chính trị trong đó tài sản phương tiện sản xuất được sở hữu chung, không sở hữu nhân, chính quyền thường do một đảng duy nhất kiểm soát.
  • "China" (Trung Quốc): tên gọi quốc gia lớn nhất châu Á, với nền văn hóa lâu đời dân số đông nhất thế giới.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Communist China has a unique political system."
    • (Trung Quốc Cộng sản một hệ thống chính trị độc đáo.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Many people around the world are curious about the economic policies of Communist China and how they affect global trade."
    • (Nhiều người trên thế giới tò mò về các chính sách kinh tế của Trung Quốc Cộng sản cách chúng ảnh hưởng đến thương mại toàn cầu.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Phân tích văn học: "The rise of Communist China has been a significant topic in modern literature."

    • (Sự trỗi dậy của Trung Quốc Cộng sản đã trở thành một chủ đề quan trọng trong văn học hiện đại.)
  • Trong nghiên cứu xã hội: "Scholars often debate the implications of Communist China's approach to human rights."

    • (Các học giả thường tranh luận về những hệ quả từ cách tiếp cận nhân quyền của Trung Quốc Cộng sản.)
Các biến thể của từ
  • "Communism" (Cộng sản): Hệ tư tưởng hoặc phong trào chính trị liên quan đến việc xây dựng một xã hội không giai cấp sở hữu nhân.
  • "Communist Party" (Đảng Cộng sản): Tổ chức chính trị lãnh đạo trong các quốc gia theo chế độ cộng sản, dụ như Đảng Cộng sản Trung Quốc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Socialist China (Trung Quốc Xã hội): Mặc dù có thể nhầm lẫn, "socialist" có thể chỉ đến các chính sách xã hội không nhất thiết phải cộng sản.
  • People's Republic of China (Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa): Tên chính thức của Trung Quốc, thường được dùng thay cho "communist China" trong ngữ cảnh chính thức.
Idioms phrasal verbs
  • "Going red": một thành ngữ có thể được sử dụng để chỉ việc trở nên cộng sản hoặc xu hướng chính trị cực tả.
  • "Fall into line": có thể được dùng để diễn tả việc tuân theo hoặc chấp nhận một hệ thống chính trị nhưTrung Quốc Cộng sản.
Kết luận

"Communist China" không chỉ đơn thuần tên gọi của một quốc gia còn một khái niệm phức tạp liên quan đến nhiều lĩnh vực như chính trị, kinh tế, văn hóa xã hội.

Noun
  1. Trung cộng (hay cộng sản Trung hoa).

Comments and discussion on the word "communist china"